Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾惹

Pinyin: zhān rě

Meanings: To get entangled in or encounter trouble from something., Bị cuốn vào hoặc gặp rắc rối từ một vấn đề nào đó., ①招致;激惹。[例]沾惹麻烦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 占, 氵, 心, 若

Chinese meaning: ①招致;激惹。[例]沾惹麻烦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng cảnh báo tránh xa rắc rối.

Example: 这件事千万别沾惹。

Example pinyin: zhè jiàn shì qiān wàn bié zhān rě 。

Tiếng Việt: Việc này tuyệt đối đừng dây vào.

沾惹
zhān rě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị cuốn vào hoặc gặp rắc rối từ một vấn đề nào đó.

To get entangled in or encounter trouble from something.

招致;激惹。沾惹麻烦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾惹 (zhān rě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung