Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾包

Pinyin: zhān bāo

Meanings: Liên lụy vào rắc rối do người khác gây ra., To get involved in trouble caused by others., ①[方言]被株连;受拖累。[例]别惹他,他做坏事,你还得沾包。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 氵, 勹, 巳

Chinese meaning: ①[方言]被株连;受拖累。[例]别惹他,他做坏事,你还得沾包。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực khi nói về ảnh hưởng xấu từ người khác.

Example: 别让他们的错误沾包到你。

Example pinyin: bié ràng tā men de cuò wù zhān bāo dào nǐ 。

Tiếng Việt: Đừng để sai lầm của họ liên lụy đến bạn.

沾包 - zhān bāo
沾包
zhān bāo

📷 Mới

沾包
zhān bāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lụy vào rắc rối do người khác gây ra.

To get involved in trouble caused by others.

[方言]被株连;受拖累。别惹他,他做坏事,你还得沾包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾包 (zhān bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung