Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾光
Pinyin: zhān guāng
Meanings: To benefit due to a connection with someone., Được hưởng lợi nhờ quan hệ với ai đó., ①靠着别人或某种事物而得到好处。[例]都是一家人,往后只有我们沾光的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 氵, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①靠着别人或某种事物而得到好处。[例]都是一家人,往后只有我们沾光的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội.
Example: 能跟这么优秀的人一起工作,我也算沾光了。
Example pinyin: néng gēn zhè me yōu xiù de rén yì qǐ gōng zuò , wǒ yě suàn zhān guāng le 。
Tiếng Việt: Được làm việc cùng người ưu tú như vậy, tôi cũng xem như được hưởng lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được hưởng lợi nhờ quan hệ với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To benefit due to a connection with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠着别人或某种事物而得到好处。都是一家人,往后只有我们沾光的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!