Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾亲
Pinyin: zhān qīn
Meanings: To have a family relationship or kinship., Có quan hệ họ hàng, thân thích., ①沾带亲友关系。[例]说起来的咱们两家还沾亲哩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 氵, 朩, 立
Chinese meaning: ①沾带亲友关系。[例]说起来的咱们两家还沾亲哩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 带友 (với bạn bè) hoặc 带故 (với mối quan hệ cũ).
Example: 我们两家沾亲带故。
Example pinyin: wǒ men liǎng jiā zhān qīn dài gù 。
Tiếng Việt: Hai nhà chúng tôi có quan hệ họ hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có quan hệ họ hàng, thân thích.
Nghĩa phụ
English
To have a family relationship or kinship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沾带亲友关系。说起来的咱们两家还沾亲哩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!