Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沽誉买直
Pinyin: gū yù mǎi zhí
Meanings: Mua chuộc danh tiếng bằng cách tỏ ra chính trực., Buy fame by pretending to be upright., 故作正直以猎取名誉。同沽名卖直”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗建炎二年》“若方其争论新法之际,便行窜黜,谓之立异好胜,谓之沽誉买直,谓之非上所建立,谓之不能体国,谓之不遵禀处分,言章交攻,命令切责,亦不能成其美矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 古, 氵, 兴, 言, 乛, 头, 一, 且, 十
Chinese meaning: 故作正直以猎取名誉。同沽名卖直”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗建炎二年》“若方其争论新法之际,便行窜黜,谓之立异好胜,谓之沽誉买直,谓之非上所建立,谓之不能体国,谓之不遵禀处分,言章交攻,命令切责,亦不能成其美矣。”
Grammar: Thành ngữ phê phán những hành vi đạo đức giả.
Example: 他用沽誉买直的方式来博取信任。
Example pinyin: tā yòng gū yù mǎi zhí de fāng shì lái bó qǔ xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng cách mua chuộc danh tiếng để giành lấy sự tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua chuộc danh tiếng bằng cách tỏ ra chính trực.
Nghĩa phụ
English
Buy fame by pretending to be upright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故作正直以猎取名誉。同沽名卖直”。[出处]《续资治通鉴·宋高宗建炎二年》“若方其争论新法之际,便行窜黜,谓之立异好胜,谓之沽誉买直,谓之非上所建立,谓之不能体国,谓之不遵禀处分,言章交攻,命令切责,亦不能成其美矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế