Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沽名干誉
Pinyin: gū míng gàn yù
Meanings: Tạo dựng danh tiếng hão huyền để được người khác tán dương., Create false fame to gain praise from others., 犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]明·无名氏《鸣凤记·驿里相逢》“追想我昔日纠劾仇贼,岂是沽名干誉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 氵, 口, 夕, 干, 兴, 言
Chinese meaning: 犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]明·无名氏《鸣凤记·驿里相逢》“追想我昔日纠劾仇贼,岂是沽名干誉。”
Grammar: Thành ngữ phê phán, thường dùng để chỉ hành vi giả dối nhằm đạt được sự công nhận.
Example: 他总是喜欢沽名干誉。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan gū míng gān yù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích tạo dựng danh tiếng giả để được khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo dựng danh tiếng hão huyền để được người khác tán dương.
Nghĩa phụ
English
Create false fame to gain praise from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹沽名钓誉。指用某种不正当的手段捞取名誉。[出处]明·无名氏《鸣凤记·驿里相逢》“追想我昔日纠劾仇贼,岂是沽名干誉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế