Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沽
Pinyin: gū
Meanings: Bán hoặc mua (thường dùng trong văn cảnh cổ, như “bán rượu”), To sell or buy (often used in classical contexts, like selling wine)., ①通“苦”(kǔ)。*②粗劣。[例]冠者,沽功也。——《仪礼·丧服》。[合]沽物(粗劣的物品)。*③简略。[例]杜桥之母之丧,宫中无相,以为沽也。——《礼记·檀弓上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 古, 氵
Chinese meaning: ①通“苦”(kǔ)。*②粗劣。[例]冠者,沽功也。——《仪礼·丧服》。[合]沽物(粗劣的物品)。*③简略。[例]杜桥之母之丧,宫中无相,以为沽也。——《礼记·檀弓上》。
Hán Việt reading: cô
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản cổ, có thể mang nghĩa bán hoặc mua tuỳ ngữ cảnh, thường là động từ trong câu.
Example: 沽酒。
Example pinyin: gū jiǔ 。
Tiếng Việt: Bán rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán hoặc mua (thường dùng trong văn cảnh cổ, như “bán rượu”)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sell or buy (often used in classical contexts, like selling wine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“苦”(kǔ)
粗劣。冠者,沽功也。——《仪礼·丧服》。沽物(粗劣的物品)
简略。杜桥之母之丧,宫中无相,以为沽也。——《礼记·檀弓上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!