Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沼泽

Pinyin: zhǎo zé

Meanings: Swamp, marshland., Đầm lầy, vùng đất ngập nước., ①低洼积水、杂草丛生的大片泥淖区。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 召, 氵

Chinese meaning: ①低洼积水、杂草丛生的大片泥淖区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả địa hình tự nhiên.

Example: 这片沼泽地非常危险。

Example pinyin: zhè piàn zhǎo zé dì fēi cháng wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Khu đầm lầy này rất nguy hiểm.

沼泽
zhǎo zé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầm lầy, vùng đất ngập nước.

Swamp, marshland.

低洼积水、杂草丛生的大片泥淖区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沼泽 (zhǎo zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung