Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沼气
Pinyin: zhǎo qì
Meanings: Biogas (produced from organic decomposition)., Khí sinh học (thường tạo ra từ phân hủy chất hữu cơ)., ①由湖沼地内植物腐烂形成的可燃气体,主要由甲烷组成。也能用人工制造,用作燃料和化工原料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 召, 氵, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①由湖沼地内植物腐烂形成的可燃气体,主要由甲烷组成。也能用人工制造,用作燃料和化工原料。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến môi trường hoặc năng lượng tái tạo.
Example: 农村地区广泛使用沼气作为燃料。
Example pinyin: nóng cūn dì qū guǎng fàn shǐ yòng zhǎo qì zuò wéi rán liào 。
Tiếng Việt: Khu vực nông thôn thường sử dụng khí sinh học làm nhiên liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí sinh học (thường tạo ra từ phân hủy chất hữu cơ).
Nghĩa phụ
English
Biogas (produced from organic decomposition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由湖沼地内植物腐烂形成的可燃气体,主要由甲烷组成。也能用人工制造,用作燃料和化工原料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!