Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 治郭安邦

Pinyin: zhì guō ān bāng

Meanings: Củng cố quốc gia và giữ gìn sự thịnh vượng đất nước., To consolidate the nation and ensure its prosperity., 犹治国安邦。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“间有古之长仆,亦有治郭安邦之功,救世保民之力,其形象概亦毁之,其意何也?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 台, 氵, 享, 阝, 女, 宀, 丰

Chinese meaning: 犹治国安邦。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“间有古之长仆,亦有治郭安邦之功,救世保民之力,其形象概亦毁之,其意何也?”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu trưng cao trong văn hóa chính trị cổ đại.

Example: 古代君主皆以治郭安邦为己任。

Example pinyin: gǔ dài jūn zhǔ jiē yǐ zhì guō ān bāng wèi jǐ rèn 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa đều coi việc củng cố đất nước là trách nhiệm của mình.

治郭安邦
zhì guō ān bāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củng cố quốc gia và giữ gìn sự thịnh vượng đất nước.

To consolidate the nation and ensure its prosperity.

犹治国安邦。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“间有古之长仆,亦有治郭安邦之功,救世保民之力,其形象概亦毁之,其意何也?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

治郭安邦 (zhì guō ān bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung