Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 治装

Pinyin: zhì zhuāng

Meanings: Sửa soạn hành trang, chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi., To prepare luggage or goods for a trip., ①备办行装;整装。[例](冯谖)于是约车治装,载券契而行。——《战国策·齐策四》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 台, 氵, 壮, 衣

Chinese meaning: ①备办行装;整装。[例](冯谖)于是约车治装,载券契而行。——《战国策·齐策四》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống chuẩn bị hành trình.

Example: 他正在治装准备出发。

Example pinyin: tā zhèng zài zhì zhuāng zhǔn bèi chū fā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang sửa soạn hành trang chuẩn bị lên đường.

治装 - zhì zhuāng
治装
zhì zhuāng

📷 Cú đấm lỗ cũ

治装
zhì zhuāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa soạn hành trang, chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi.

To prepare luggage or goods for a trip.

备办行装;整装。(冯谖)于是约车治装,载券契而行。——《战国策·齐策四》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

治装 (zhì zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung