Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 治罪

Pinyin: zhì zuì

Meanings: Xử tội, trừng phạt ai đó vì tội lỗi họ gây ra., To punish someone for their crimes., ①根据法律给罪犯以应有的惩处。[例]依法治罪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 台, 氵, 罒, 非

Chinese meaning: ①根据法律给罪犯以应有的惩处。[例]依法治罪。

Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng phạm tội. Ví dụ: 治他的罪 (xử tội anh ta).

Example: 依法治罪。

Example pinyin: yī fǎ zhì zuì 。

Tiếng Việt: Xử lý theo pháp luật.

治罪
zhì zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử tội, trừng phạt ai đó vì tội lỗi họ gây ra.

To punish someone for their crimes.

根据法律给罪犯以应有的惩处。依法治罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...