Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治病
Pinyin: zhì bìng
Meanings: Chữa bệnh, điều trị bệnh tật., To treat an illness or disease.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 台, 氵, 丙, 疒
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ bệnh tật. Ví dụ: 治病救人 (chữa bệnh cứu người).
Example: 医生的职责是治病救人。
Example pinyin: yī shēng de zhí zé shì zhì bìng jiù rén 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của bác sĩ là chữa bệnh cứu người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa bệnh, điều trị bệnh tật.
Nghĩa phụ
English
To treat an illness or disease.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!