Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治理
Pinyin: zhì lǐ
Meanings: To manage or administer (an organization, area, or issue)., Quản lý, điều hành (một tổ chức, khu vực hoặc vấn đề nào đó)., ①整治调理。[例]一个治理不善的政府难望维持长久。*②整修;改造。[例]治理河道。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 台, 氵, 王, 里
Chinese meaning: ①整治调理。[例]一个治理不善的政府难望维持长久。*②整修;改造。[例]治理河道。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể như quốc gia, khu vực hoặc vấn đề.
Example: 政府正在努力治理环境污染。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài nǔ lì zhì lǐ huán jìng wū rǎn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực quản lý ô nhiễm môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý, điều hành (một tổ chức, khu vực hoặc vấn đề nào đó).
Nghĩa phụ
English
To manage or administer (an organization, area, or issue).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整治调理。一个治理不善的政府难望维持长久
整修;改造。治理河道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!