Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治愈
Pinyin: zhì yù
Meanings: To cure; to recover completely from illness or injury., Chữa khỏi, hồi phục hoàn toàn sau bệnh tật hoặc tổn thương., ①使恢复健康。[例]在骨折完全治愈之前不要上班。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 台, 氵, 俞, 心
Chinese meaning: ①使恢复健康。[例]在骨折完全治愈之前不要上班。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bệnh tật hoặc tổn thương cụ thể.
Example: 医生治愈了他的病。
Example pinyin: yī shēng zhì yù le tā de bìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa khỏi, hồi phục hoàn toàn sau bệnh tật hoặc tổn thương.
Nghĩa phụ
English
To cure; to recover completely from illness or injury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使恢复健康。在骨折完全治愈之前不要上班
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!