Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治丝益棼
Pinyin: zhì sī yì fén
Meanings: Càng sửa càng rối (dùng để chỉ việc xử lý vấn đề mà không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ)., To make things worse by trying to fix them without addressing the root cause., 治整理;益越发;棼纷乱。理丝不找头绪,结果越理越乱。比喻解决问题的方法不对头,反而使问题更加复杂。[出处]《左传·隐公四年》“臣闻以德和民,不闻以乱。以乱,犹治丝而棼之也。”[例]以今日外交吃紧,若舍事实而争言法理,势必旷日持久,~,陆沉之忧,悬于眉睫。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第九十九回。
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 台, 氵, 一, 䒑, 八, 皿, 分, 林
Chinese meaning: 治整理;益越发;棼纷乱。理丝不找头绪,结果越理越乱。比喻解决问题的方法不对头,反而使问题更加复杂。[出处]《左传·隐公四年》“臣闻以德和民,不闻以乱。以乱,犹治丝而棼之也。”[例]以今日外交吃紧,若舍事实而争言法理,势必旷日持久,~,陆沉之忧,悬于眉睫。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第九十九回。
Grammar: Là một thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong các tình huống miêu tả sự rối rắm do phương pháp giải quyết không phù hợp.
Example: 这个问题如果处理不当,就会治丝益棼。
Example pinyin: zhè ge wèn tí rú guǒ chǔ lǐ bù dāng , jiù huì zhì sī yì fén 。
Tiếng Việt: Nếu vấn đề này không được xử lý đúng cách, sẽ càng sửa càng rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng sửa càng rối (dùng để chỉ việc xử lý vấn đề mà không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ).
Nghĩa phụ
English
To make things worse by trying to fix them without addressing the root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治整理;益越发;棼纷乱。理丝不找头绪,结果越理越乱。比喻解决问题的方法不对头,反而使问题更加复杂。[出处]《左传·隐公四年》“臣闻以德和民,不闻以乱。以乱,犹治丝而棼之也。”[例]以今日外交吃紧,若舍事实而争言法理,势必旷日持久,~,陆沉之忧,悬于眉睫。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第九十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế