Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油脂
Pinyin: yóu zhī
Meanings: Chất béo/dầu mỡ, Fats/oils, ①由生物体内取得的脂肪;油和脂肪的合称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 由, 旨, 月
Chinese meaning: ①由生物体内取得的脂肪;油和脂肪的合称。
Grammar: Danh từ chỉ hợp chất hữu cơ có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
Example: 这种食品含有过多的油脂。
Example pinyin: zhè zhǒng shí pǐn hán yǒu guò duō de yóu zhī 。
Tiếng Việt: Loại thực phẩm này chứa quá nhiều chất béo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất béo/dầu mỡ
Nghĩa phụ
English
Fats/oils
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由生物体内取得的脂肪;油和脂肪的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!