Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油绿
Pinyin: yóu lǜ
Meanings: Shiny green color, Màu xanh lá cây bóng nhờ dầu, ①光润而浓绿的颜色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 由, 录, 纟
Chinese meaning: ①光润而浓绿的颜色。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc đặc trưng bóng loáng như được bôi dầu.
Example: 树叶经过雨水的冲洗后显得油绿。
Example pinyin: shù yè jīng guò yǔ shuǐ de chōng xǐ hòu xiǎn de yóu lǜ 。
Tiếng Việt: Lá cây sau khi được rửa sạch bởi mưa trông xanh bóng nhờ dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây bóng nhờ dầu
Nghĩa phụ
English
Shiny green color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光润而浓绿的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!