Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油纸
Pinyin: yóu zhǐ
Meanings: Giấy dầu, Waxed paper, ①涂油加工制成的纸,用作防水防湿的包装。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 由, 氏, 纟
Chinese meaning: ①涂油加工制成的纸,用作防水防湿的包装。
Grammar: Danh từ chỉ loại giấy được phủ lớp dầu chống thấm nước.
Example: 她用油纸包裹食物以保持新鲜。
Example pinyin: tā yòng yóu zhǐ bāo guǒ shí wù yǐ bǎo chí xīn xiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng giấy dầu gói thức ăn để giữ cho tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy dầu
Nghĩa phụ
English
Waxed paper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涂油加工制成的纸,用作防水防湿的包装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!