Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油矿
Pinyin: yóu kuàng
Meanings: Mỏ dầu, Oil mine, ①石油矿床。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 由, 广, 石
Chinese meaning: ①石油矿床。
Grammar: Danh từ chỉ nơi khai thác dầu dưới lòng đất.
Example: 这个国家最近发现了一个新的油矿。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zuì jìn fā xiàn le yí gè xīn de yóu kuàng 。
Tiếng Việt: Quốc gia này vừa phát hiện một mỏ dầu mới.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ dầu
Nghĩa phụ
English
Oil mine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
石油矿床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
