Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油盘

Pinyin: yóu pán

Meanings: Khay đựng dầu, Oil tray, ①送菜和餐具的长方形木盘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 由, 皿, 舟

Chinese meaning: ①送菜和餐具的长方形木盘。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng chứa dầu hoặc chất lỏng khác.

Example: 在机械维修中,我们用油盘接住滴下来的油。

Example pinyin: zài jī xiè wéi xiū zhōng , wǒ men yòng yóu pán jiē zhù dī xià lái de yóu 。

Tiếng Việt: Trong bảo trì máy móc, chúng tôi dùng khay đựng dầu để hứng dầu nhỏ xuống.

油盘
yóu pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khay đựng dầu

Oil tray

送菜和餐具的长方形木盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油盘 (yóu pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung