Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油盐酱醋

Pinyin: yóu yán jiàng cù

Meanings: Gia vị cơ bản trong nấu ăn, Basic seasonings in cooking, ①调味作料。*②比喻某项工作的附件,日常生活的琐事。[例]他说他那本书,就是做书的作料,其中油盐酱醋,色工俱全。——《文明小史》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 氵, 由, 圤, 皿, 丬, 夕, 酉, 昔

Chinese meaning: ①调味作料。*②比喻某项工作的附件,日常生活的琐事。[例]他说他那本书,就是做书的作料,其中油盐酱醋,色工俱全。——《文明小史》。

Grammar: Thành ngữ bao gồm các nguyên liệu chính trong nấu ăn hàng ngày.

Example: 一个好厨师应该懂得如何使用油盐酱醋。

Example pinyin: yí gè hǎo chú shī yīng gāi dǒng de rú hé shǐ yòng yóu yán jiàng cù 。

Tiếng Việt: Một đầu bếp giỏi nên biết cách sử dụng các gia vị cơ bản như dầu, muối, nước tương và giấm.

油盐酱醋
yóu yán jiàng cù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia vị cơ bản trong nấu ăn

Basic seasonings in cooking

调味作料

比喻某项工作的附件,日常生活的琐事。他说他那本书,就是做书的作料,其中油盐酱醋,色工俱全。——《文明小史》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油盐酱醋 (yóu yán jiàng cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung