Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油皮
Pinyin: yóu pí
Meanings: Oily skin, Da bóng nhờ dầu, ①皮肤的最外层。[例]小心,孩子油皮儿嫩。*②[方言]豆腐皮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 由, 皮
Chinese meaning: ①皮肤的最外层。[例]小心,孩子油皮儿嫩。*②[方言]豆腐皮。
Grammar: Danh từ chỉ loại da tiết ra nhiều dầu, thường dùng trong mỹ phẩm.
Example: 她的皮肤因为油皮显得发亮。
Example pinyin: tā de pí fū yīn wèi yóu pí xiǎn de fā liàng 。
Tiếng Việt: Làn da của cô ấy trông bóng nhờn vì dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da bóng nhờ dầu
Nghĩa phụ
English
Oily skin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤的最外层。小心,孩子油皮儿嫩
[方言]豆腐皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!