Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油煎火燎

Pinyin: yóu jiān huǒ liáo

Meanings: Rất nóng và oi bức, Extremely hot and oppressive, ①急迫,着急。[例]班车还没来,他急得油煎火燎。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 氵, 由, 前, 灬, 人, 八, 尞, 火

Chinese meaning: ①急迫,着急。[例]班车还没来,他急得油煎火燎。

Grammar: Thành ngữ ám chỉ tình trạng thời tiết khắc nghiệt với nhiệt độ cao.

Example: 夏天的时候,天气常常是油煎火燎的。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , tiān qì cháng cháng shì yóu jiān huǒ liáo de 。

Tiếng Việt: Vào mùa hè, thời tiết thường rất nóng và oi bức.

油煎火燎
yóu jiān huǒ liáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nóng và oi bức

Extremely hot and oppressive

急迫,着急。班车还没来,他急得油煎火燎

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...