Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油烟
Pinyin: yóu yān
Meanings: Khói dầu (khi nấu ăn), Cooking fumes, ①油类物质不完全燃烧沉积出的细而疏松的黑煤烟;可用来制墨、油墨等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 由, 因, 火
Chinese meaning: ①油类物质不完全燃烧沉积出的细而疏松的黑煤烟;可用来制墨、油墨等。
Grammar: Danh từ chỉ khói phát sinh khi chiên, xào thức ăn.
Example: 厨房里充满了油烟。
Example pinyin: chú fáng lǐ chōng mǎn le yóu yān 。
Tiếng Việt: Trong nhà bếp đầy khói dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói dầu (khi nấu ăn)
Nghĩa phụ
English
Cooking fumes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
油类物质不完全燃烧沉积出的细而疏松的黑煤烟;可用来制墨、油墨等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!