Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油炸
Pinyin: yóu zhá
Meanings: Chiên ngập trong dầu nóng., Deep-fry in hot oil.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 由, 乍, 火
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng bị chiên.
Example: 鸡翅是用油炸的。
Example pinyin: jī chì shì yòng yóu zhà de 。
Tiếng Việt: Cánh gà được chiên ngập dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiên ngập trong dầu nóng.
Nghĩa phụ
English
Deep-fry in hot oil.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!