Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油灰

Pinyin: yóu huī

Meanings: Vữa dầu (dùng trong xây dựng), Putty, ①油漆施工中填嵌缝隙、平整表面的膏状材料,系桐油与石灰或石膏调拌而成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 由, 火, 𠂇

Chinese meaning: ①油漆施工中填嵌缝隙、平整表面的膏状材料,系桐油与石灰或石膏调拌而成。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu dạng keo hoặc vữa dùng trong sửa chữa.

Example: 他用油灰填补了窗户上的裂缝。

Example pinyin: tā yòng yóu huī tián bǔ le chuāng hù shàng de liè fèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng vữa dầu để lấp kín các vết nứt trên cửa sổ.

油灰
yóu huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vữa dầu (dùng trong xây dựng)

Putty

油漆施工中填嵌缝隙、平整表面的膏状材料,系桐油与石灰或石膏调拌而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油灰 (yóu huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung