Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油泥
Pinyin: yóu ní
Meanings: Bùn dầu, hỗn hợp bùn và dầu thường gặp trong các hoạt động khai thác dầu khí., Oil sludge, a mixture of mud and oil often encountered in oil drilling operations., ①含油的污垢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 由, 尼
Chinese meaning: ①含油的污垢。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh môi trường hoặc công nghiệp dầu khí.
Example: 清理油泥需要专业的设备。
Example pinyin: qīng lǐ yóu ní xū yào zhuān yè de shè bèi 。
Tiếng Việt: Việc dọn sạch bùn dầu cần có thiết bị chuyên dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùn dầu, hỗn hợp bùn và dầu thường gặp trong các hoạt động khai thác dầu khí.
Nghĩa phụ
English
Oil sludge, a mixture of mud and oil often encountered in oil drilling operations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含油的污垢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!