Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油条
Pinyin: yóu tiáo
Meanings: Long, crispy fried dough sticks., Bánh quẩy dài, giòn, được chiên ngập dầu., ①长条形油炸面食,常用做早点。*②老于世故的油滑的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 由, 夂, 朩
Chinese meaning: ①长条形油炸面食,常用做早点。*②老于世故的油滑的人。
Grammar: Danh từ món ăn, thường đi kèm với các động từ như 吃 (ăn), 做 (làm).
Example: 我早餐喜欢吃油条。
Example pinyin: wǒ zǎo cān xǐ huan chī yóu tiáo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh quẩy vào bữa sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh quẩy dài, giòn, được chiên ngập dầu.
Nghĩa phụ
English
Long, crispy fried dough sticks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长条形油炸面食,常用做早点
老于世故的油滑的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!