Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油杉
Pinyin: yóu shān
Meanings: Một loài cây thân gỗ, thuộc họ Thông, có giá trị trong công nghiệp xây dựng và đóng tàu., A type of coniferous tree, valuable in construction and shipbuilding industries., ①亦称“杜松”,条形叶,圆柱形果实,果实成熟时为褐色或紫色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 由, 彡, 木
Chinese meaning: ①亦称“杜松”,条形叶,圆柱形果实,果实成熟时为褐色或紫色。
Grammar: Danh từ cây cối, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc tài nguyên rừng.
Example: 这片森林里有很多油杉树。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō yóu shān shù 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây dầu thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loài cây thân gỗ, thuộc họ Thông, có giá trị trong công nghiệp xây dựng và đóng tàu.
Nghĩa phụ
English
A type of coniferous tree, valuable in construction and shipbuilding industries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“杜松”,条形叶,圆柱形果实,果实成熟时为褐色或紫色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!