Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油子

Pinyin: yóu zi

Meanings: Chỉ người từng trải, lõi đời, thường hiểu biết nhiều về cuộc sống nhưng đôi khi không trung thực., Refers to a person who is worldly-wise, experienced, but not always honest., ①某些稠而粘的东西,多为黑色。[例]膏药油子。*②[方言]指阅历多,熟悉情况而狡猾的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氵, 由, 子

Chinese meaning: ①某些稠而粘的东西,多为黑色。[例]膏药油子。*②[方言]指阅历多,熟悉情况而狡猾的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang ý châm biếm nhẹ. Có thể kết hợp với các tính từ như 老 (lão).

Example: 这个老油子什么场面都见过。

Example pinyin: zhè ge lǎo yóu zǐ shén me chǎng miàn dōu jiàn guò 。

Tiếng Việt: Gã lõi đời này đã trải qua mọi cảnh đời rồi.

油子
yóu zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người từng trải, lõi đời, thường hiểu biết nhiều về cuộc sống nhưng đôi khi không trung thực.

Refers to a person who is worldly-wise, experienced, but not always honest.

某些稠而粘的东西,多为黑色。膏药油子

[方言]指阅历多,熟悉情况而狡猾的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油子 (yóu zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung