Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油头滑脑

Pinyin: yóu tóu huá nǎo

Meanings: Chỉ người xảo quyệt, khôn lỏi một cách thái quá, thường không trung thực., Describes someone who is overly cunning, sly, and often dishonest., ①形容油滑、轻浮、不正经的样子。[例]此君盖法国星期六派,油头滑脑,其到中国来,大概确是搜集小说材料。——鲁迅《致王志之》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 由, 头, 骨, 㐫, 月

Chinese meaning: ①形容油滑、轻浮、不正经的样子。[例]此君盖法国星期六派,油头滑脑,其到中国来,大概确是搜集小说材料。——鲁迅《致王志之》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để miêu tả tính cách con người trong văn nói và văn viết.

Example: 他那油头滑脑的样子让人很不放心。

Example pinyin: tā nà yóu tóu huá nǎo de yàng zi ràng rén hěn bú fàng xīn 。

Tiếng Việt: Cái vẻ khôn lỏi của anh ta khiến người khác rất không yên tâm.

油头滑脑
yóu tóu huá nǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người xảo quyệt, khôn lỏi một cách thái quá, thường không trung thực.

Describes someone who is overly cunning, sly, and often dishonest.

形容油滑、轻浮、不正经的样子。此君盖法国星期六派,油头滑脑,其到中国来,大概确是搜集小说材料。——鲁迅《致王志之》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油头滑脑 (yóu tóu huá nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung