Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油嘴

Pinyin: yóu zuǐ

Meanings: Miệng lưỡi trơn tru, khéo léo (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., Smooth-talking or clever speech (often with negative connotations)., ①说话油滑,善于狡辩。[例]你听他油嘴,若是别件动用物事,又说道借用就还的,随你奢遮宝贝也用不得许多贯钱。——《二刻拍案惊奇》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 由, 口, 觜

Chinese meaning: ①说话油滑,善于狡辩。[例]你听他油嘴,若是别件动用物事,又说道借用就还的,随你奢遮宝贝也用不得许多贯钱。——《二刻拍案惊奇》。

Grammar: Kết hợp giữa danh từ và động từ, thường dùng làm định ngữ hoặc bổ nghĩa cho nhân vật.

Example: 他真是个油嘴滑舌的人。

Example pinyin: tā zhēn shì gè yóu zuǐ huá shé de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đúng là người có miệng lưỡi trơn tru.

油嘴
yóu zuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi trơn tru, khéo léo (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

Smooth-talking or clever speech (often with negative connotations).

说话油滑,善于狡辩。你听他油嘴,若是别件动用物事,又说道借用就还的,随你奢遮宝贝也用不得许多贯钱。——《二刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油嘴 (yóu zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung