Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油井
Pinyin: yóu jǐng
Meanings: Giếng dầu, nơi khai thác dầu mỏ từ lòng đất., Oil well, a place for extracting oil from the ground., ①生产石油的井,用钻机钻成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵, 由, 井
Chinese meaning: ①生产石油的井,用钻机钻成。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 开采 (khai thác), 建设 (xây dựng).
Example: 这个地区的油井很多。
Example pinyin: zhè ge dì qū de yóu jǐng hěn duō 。
Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều giếng dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giếng dầu, nơi khai thác dầu mỏ từ lòng đất.
Nghĩa phụ
English
Oil well, a place for extracting oil from the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生产石油的井,用钻机钻成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!