Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沸点

Pinyin: fèi diǎn

Meanings: Điểm sôi, nhiệt độ mà tại đó chất lỏng bắt đầu chuyển thành hơi., Boiling point, the temperature at which a liquid begins to turn into vapor., ①液体开始沸腾时的温度;特指液体的蒸汽压等于外部压力时的温度,因此,沸点随压力的减少而降低。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 弗, 氵, 占, 灬

Chinese meaning: ①液体开始沸腾时的温度;特指液体的蒸汽压等于外部压力时的温度,因此,沸点随压力的减少而降低。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với số đo nhiệt độ hoặc các chất khác nhau như 酒精的沸点 (điểm sôi của cồn).

Example: 水的沸点是100摄氏度。

Example pinyin: shuǐ de fèi diǎn shì 1 0 0 shè shì dù 。

Tiếng Việt: Điểm sôi của nước là 100 độ C.

沸点
fèi diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm sôi, nhiệt độ mà tại đó chất lỏng bắt đầu chuyển thành hơi.

Boiling point, the temperature at which a liquid begins to turn into vapor.

液体开始沸腾时的温度;特指液体的蒸汽压等于外部压力时的温度,因此,沸点随压力的减少而降低

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沸点 (fèi diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung