Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河畔

Pinyin: hépàn

Meanings: Bờ sông, Riverside

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 可, 氵, 半, 田

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ khu vực gần hoặc dọc theo bờ sông.

Example: 我们喜欢在河畔散步。

Example pinyin: wǒ men xǐ huan zài hé pàn sàn bù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thích đi dạo ở bờ sông.

河畔
hépàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ sông

Riverside

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...