Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河沿
Pinyin: hé yán
Meanings: Riverbank, the edge of a river., Bờ sông, mép nước của dòng sông., ①河边。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 可, 氵, 几, 口
Chinese meaning: ①河边。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực gần dòng sông, thường xuất hiện trong văn miêu tả sinh hoạt.
Example: 孩子们在河沿上玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài hé yán shàng wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Các em nhỏ đang chơi đùa bên bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ sông, mép nước của dòng sông.
Nghĩa phụ
English
Riverbank, the edge of a river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!