Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河沟

Pinyin: hé gōu

Meanings: Small ditch or stream, usually narrow and shallow., Kênh mương hay dòng suối nhỏ, thường hẹp và nông., ①像河那样的水沟。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 可, 氵, 勾

Chinese meaning: ①像河那样的水沟。

Grammar: Danh từ chỉ dòng nước nhỏ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả địa lý.

Example: 村子里有许多小河沟。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu xǔ duō xiǎo hé gōu 。

Tiếng Việt: Trong làng có rất nhiều kênh mương nhỏ.

河沟
hé gōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh mương hay dòng suối nhỏ, thường hẹp và nông.

Small ditch or stream, usually narrow and shallow.

像河那样的水沟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河沟 (hé gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung