Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河沙世界

Pinyin: hé shā shì jiè

Meanings: Biểu thị thế giới vô cùng rộng lớn và phức tạp, như số lượng cát ở lòng sông., Represents an immensely vast and complex world, like the amount of sand in a riverbed., 指多如恒河沙数的佛世界。[出处]语出《金刚经·一体同观分》“是诸恒河所有沙数,佛世界如是,宁为多不?”南汉·张瀛《赠琴棋僧歌》河沙世界尽空空,一存寒灰冷灯畔。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 可, 氵, 少, 世, 介, 田

Chinese meaning: 指多如恒河沙数的佛世界。[出处]语出《金刚经·一体同观分》“是诸恒河所有沙数,佛世界如是,宁为多不?”南汉·张瀛《赠琴棋僧歌》河沙世界尽空空,一存寒灰冷灯畔。”

Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường dùng để miêu tả quy mô hoặc sự phức tạp.

Example: 这个城市就像是河沙世界。

Example pinyin: zhè ge chéng shì jiù xiàng shì hé shā shì jiè 。

Tiếng Việt: Thành phố này giống như một thế giới đầy cát của dòng sông.

河沙世界
hé shā shì jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị thế giới vô cùng rộng lớn và phức tạp, như số lượng cát ở lòng sông.

Represents an immensely vast and complex world, like the amount of sand in a riverbed.

指多如恒河沙数的佛世界。[出处]语出《金刚经·一体同观分》“是诸恒河所有沙数,佛世界如是,宁为多不?”南汉·张瀛《赠琴棋僧歌》河沙世界尽空空,一存寒灰冷灯畔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河沙世界 (hé shā shì jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung