Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河汉江淮

Pinyin: hé hàn jiāng huái

Meanings: Chỉ bốn con sông lớn: Hoàng Hà, Ngân Hà, Trường Giang, Hoài Hà. Biểu tượng cho sự phong phú và quan trọng., Refers to four major rivers: Yellow River, Milky Way, Yangtze River, Huai River. Symbolizes richness and importance., 黄河、汉水、长江与淮河的合称。比喻胸怀宽广。[出处]明·黄叔初《端正好·寿李如真明府》“套曲生就的准绳规矩,养成的河汉江淮。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 可, 氵, 又, 工, 隹

Chinese meaning: 黄河、汉水、长江与淮河的合称。比喻胸怀宽广。[出处]明·黄叔初《端正好·寿李如真明府》“套曲生就的准绳规矩,养成的河汉江淮。”

Grammar: Thành ngữ biểu tượng cho sự phồn thịnh, thường được dùng trong văn cảnh ca ngợi.

Example: 这片土地有如河汉江淮般富饶。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yǒu rú hé hàn jiāng huái bān fù ráo 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này giàu có như bốn con sông lớn vậy.

河汉江淮
hé hàn jiāng huái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ bốn con sông lớn: Hoàng Hà, Ngân Hà, Trường Giang, Hoài Hà. Biểu tượng cho sự phong phú và quan trọng.

Refers to four major rivers: Yellow River, Milky Way, Yangtze River, Huai River. Symbolizes richness and importance.

黄河、汉水、长江与淮河的合称。比喻胸怀宽广。[出处]明·黄叔初《端正好·寿李如真明府》“套曲生就的准绳规矩,养成的河汉江淮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河汉江淮 (hé hàn jiāng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung