Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河汉无极

Pinyin: hé hàn wú jí

Meanings: Ngân hà vô tận, biểu thị sự mênh mông không giới hạn., The Milky Way is boundless, representing vastness without limits., 河汉银河;极尽头,边际。银河广阔,无边无际。比喻言论荒诞不经,难以置信。亦比喻恩泽广大,使人难以报答。[出处]《庄子·逍遥游》“吾闻言于接舆,大而无当,往而不返,吾惊怖其言,犹河汉无极。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 可, 氵, 又, 一, 尢, 及, 木

Chinese meaning: 河汉银河;极尽头,边际。银河广阔,无边无际。比喻言论荒诞不经,难以置信。亦比喻恩泽广大,使人难以报答。[出处]《庄子·逍遥游》“吾闻言于接舆,大而无当,往而不返,吾惊怖其言,犹河汉无极。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng trong văn chương mô tả thiên nhiên hoặc vũ trụ.

Example: 宇宙就像河汉无极。

Example pinyin: yǔ zhòu jiù xiàng hé hàn wú jí 。

Tiếng Việt: Vũ trụ giống như Ngân Hà vô tận.

河汉无极
hé hàn wú jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngân hà vô tận, biểu thị sự mênh mông không giới hạn.

The Milky Way is boundless, representing vastness without limits.

河汉银河;极尽头,边际。银河广阔,无边无际。比喻言论荒诞不经,难以置信。亦比喻恩泽广大,使人难以报答。[出处]《庄子·逍遥游》“吾闻言于接舆,大而无当,往而不返,吾惊怖其言,犹河汉无极。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河汉无极 (hé hàn wú jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung