Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河汉
Pinyin: hé hàn
Meanings: Ngân hà (tên gọi cổ xưa), cũng có thể chỉ dòng sông lớn., Milky Way (ancient name), can also refer to a large river., ①银河。*②比喻浮夸而不可信的空话,转指不相信或忽视(某人的话)。[例]吾惊怖其言,犹河汉而无极也。——《庄子·逍遥游》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 可, 氵, 又
Chinese meaning: ①银河。*②比喻浮夸而不可信的空话,转指不相信或忽视(某人的话)。[例]吾惊怖其言,犹河汉而无极也。——《庄子·逍遥游》。
Grammar: Danh từ có ý nghĩa lịch sử, đôi khi dùng trong văn chương cổ điển.
Example: 古代人称银河为河汉。
Example pinyin: gǔ dài rén chēng yín hé wèi hé hàn 。
Tiếng Việt: Người xưa gọi Ngân Hà là Hà Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân hà (tên gọi cổ xưa), cũng có thể chỉ dòng sông lớn.
Nghĩa phụ
English
Milky Way (ancient name), can also refer to a large river.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银河
比喻浮夸而不可信的空话,转指不相信或忽视(某人的话)。吾惊怖其言,犹河汉而无极也。——《庄子·逍遥游》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!