Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河槽
Pinyin: hé cáo
Meanings: Phần rãnh chính của dòng sông, nơi nước chảy mạnh nhất., The main channel of a river where the water flows the strongest., ①河底,河床。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 可, 氵, 曹, 木
Chinese meaning: ①河底,河床。
Grammar: Danh từ chỉ lưu vực chính của dòng sông, thường xuất hiện trong các bài viết về thủy văn.
Example: 洪水过后,河槽变得很深。
Example pinyin: hóng shuǐ guò hòu , hé cáo biàn de hěn shēn 。
Tiếng Việt: Sau trận lũ, lòng sông chính trở nên rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần rãnh chính của dòng sông, nơi nước chảy mạnh nhất.
Nghĩa phụ
English
The main channel of a river where the water flows the strongest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河底,河床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!