Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河梁携手

Pinyin: hé liáng xié shǒu

Meanings: Hai người nắm tay nhau qua cầu, biểu tượng cho sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau., Two people holding hands across a bridge, symbolizing companionship and mutual support., 河梁桥。指送别。[出处]汉·李陵《与苏武》诗“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 可, 氵, 刅, 木, 扌, 隽, 手

Chinese meaning: 河梁桥。指送别。[出处]汉·李陵《与苏武》诗“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。”

Grammar: Thành ngữ biểu trưng cho sự hợp tác và hỗ trợ, thường dùng trong các bối cảnh tích cực.

Example: 他们像河梁携手一样共同面对困难。

Example pinyin: tā men xiàng hé liáng xié shǒu yí yàng gòng tóng miàn duì kùn nán 。

Tiếng Việt: Họ giống như hai người nắm tay qua cầu, cùng nhau đối mặt với khó khăn.

河梁携手
hé liáng xié shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai người nắm tay nhau qua cầu, biểu tượng cho sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau.

Two people holding hands across a bridge, symbolizing companionship and mutual support.

河梁桥。指送别。[出处]汉·李陵《与苏武》诗“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河梁携手 (hé liáng xié shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung