Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河梁之谊
Pinyin: hé liáng zhī yì
Meanings: Tình bạn sâu sắc giữa những người chia sẻ khó khăn như cùng vượt qua cầu trên sông., Deep friendship between people who share difficulties, like crossing a bridge over a river together., 河梁桥,指送别之地。指送别时依依不舍的情谊。[出处]汉·李陵《与苏武》“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。……行人难久留,各言长相思。”[例]匆匆言别,未及接杯酒不实之欢,并不得展~,深以为愧!——清·归庄《与朱宗远书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 可, 氵, 刅, 木, 丶, 宜, 讠
Chinese meaning: 河梁桥,指送别之地。指送别时依依不舍的情谊。[出处]汉·李陵《与苏武》“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。……行人难久留,各言长相思。”[例]匆匆言别,未及接杯酒不实之欢,并不得展~,深以为愧!——清·归庄《与朱宗远书》。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình cảm, thường được sử dụng trong các câu chuyện về tình bạn hoặc sự đoàn kết.
Example: 他们之间的感情可以说是河梁之谊。
Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng kě yǐ shuō shì hé liáng zhī yì 。
Tiếng Việt: Tình cảm giữa họ có thể nói là tình bạn sâu sắc như cùng vượt qua cầu trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn sâu sắc giữa những người chia sẻ khó khăn như cùng vượt qua cầu trên sông.
Nghĩa phụ
English
Deep friendship between people who share difficulties, like crossing a bridge over a river together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河梁桥,指送别之地。指送别时依依不舍的情谊。[出处]汉·李陵《与苏武》“携手上河梁,游子暮何之?徘徊蹊路侧,悢悢不得辞。……行人难久留,各言长相思。”[例]匆匆言别,未及接杯酒不实之欢,并不得展~,深以为愧!——清·归庄《与朱宗远书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế