Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河倾月落
Pinyin: hé qīng yuè luò
Meanings: Sông nghiêng trăng lặn, chỉ khung cảnh thiên nhiên yên tĩnh vào buổi đêm., The river tilts and the moon sets, describing a tranquil natural scene at night., 指歪门邪恶的风气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 可, 氵, 亻, 顷, 月, 洛, 艹
Chinese meaning: 指歪门邪恶的风气。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong thơ ca, mang tính chất trữ tình.
Example: 深夜里,河倾月落,四周一片寂静。
Example pinyin: shēn yè lǐ , hé qīng yuè luò , sì zhōu yī piàn jì jìng 。
Tiếng Việt: Trong đêm khuya, sông nghiêng trăng lặn, xung quanh im ắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông nghiêng trăng lặn, chỉ khung cảnh thiên nhiên yên tĩnh vào buổi đêm.
Nghĩa phụ
English
The river tilts and the moon sets, describing a tranquil natural scene at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指歪门邪恶的风气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế