Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河伯
Pinyin: hé bó
Meanings: Hà Bá, vị thần sông Hoàng Hà trong thần thoại Trung Hoa., Hebo, the god of the Yellow River in Chinese mythology., 旧指妒悍的妇女。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·砥节》“吼动河东狮子,惊回海底鸥儿。”[例]倘入侯门,~,虽不逞威;三五小星,也须生妒。——《西湖佳话·西泠韵迹》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 可, 氵, 亻, 白
Chinese meaning: 旧指妒悍的妇女。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·砥节》“吼动河东狮子,惊回海底鸥儿。”[例]倘入侯门,~,虽不逞威;三五小星,也须生妒。——《西湖佳话·西泠韵迹》。
Grammar: Từ này thuộc phạm vi tôn giáo và thần thoại, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 古代传说中,河伯掌管黄河。
Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng , hé bó zhǎng guǎn huáng hé 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết cổ xưa, Hà Bá cai quản sông Hoàng Hà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hà Bá, vị thần sông Hoàng Hà trong thần thoại Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Hebo, the god of the Yellow River in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妒悍的妇女。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·砥节》“吼动河东狮子,惊回海底鸥儿。”[例]倘入侯门,~,虽不逞威;三五小星,也须生妒。——《西湖佳话·西泠韵迹》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!