Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 河东三箧

Pinyin: hé dōng sān qiè

Meanings: Ba chiếc rương của gia đình họ Lưu ở Hà Đông, ám chỉ kho tàng tri thức khổng lồ., Three chests of the Liu family in Hedong, symbolizing a vast treasure of knowledge., ①古地区名。黄河流经山西、陕西两省,自北而南的一段之东部,指今之山西省。秦汉时置河东郡、唐初置河东道,开元间又置河东节度使,宋置河东路,明废。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 可, 氵, 东, 一, 二, 匚, 夹, 竹

Chinese meaning: ①古地区名。黄河流经山西、陕西两省,自北而南的一段之东部,指今之山西省。秦汉时置河东郡、唐初置河东道,开元间又置河东节度使,宋置河东路,明废。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi trí tuệ và sự uyên bác.

Example: 这位学者的书房就像河东三箧一样丰富。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě de shū fáng jiù xiàng hé dōng sān qiè yí yàng fēng fù 。

Tiếng Việt: Phòng đọc sách của học giả này giống như ba chiếc rương của Hà Đông, vô cùng phong phú.

河东三箧
hé dōng sān qiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba chiếc rương của gia đình họ Lưu ở Hà Đông, ám chỉ kho tàng tri thức khổng lồ.

Three chests of the Liu family in Hedong, symbolizing a vast treasure of knowledge.

古地区名。黄河流经山西、陕西两省,自北而南的一段之东部,指今之山西省。秦汉时置河东郡、唐初置河东道,开元间又置河东节度使,宋置河东路,明废

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

河东三箧 (hé dōng sān qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung