Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沬
Pinyin: mèi
Meanings: Nước bọt, dịch cơ thể tiết ra khi nhai hoặc tiêu hóa., Saliva, bodily fluid secreted during chewing or digestion., ①古同“昧”,微暗。*②古地名,在今中国河南省淇县南。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“昧”,微暗。*②古地名,在今中国河南省淇县南。
Hán Việt reading: muội
Grammar: Từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các câu chữ cổ xưa.
Example: 口沬横飞地说着话。
Example pinyin: kǒu mèi héng fēi dì shuō zhe huà 。
Tiếng Việt: Nói chuyện mà nước bọt bay tứ tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước bọt, dịch cơ thể tiết ra khi nhai hoặc tiêu hóa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
muội
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Saliva, bodily fluid secreted during chewing or digestion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“昧”,微暗
古地名,在今中国河南省淇县南
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!