Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沪剧

Pinyin: hù jù

Meanings: Kịch Thượng Hải, một loại hình sân khấu truyền thống của Trung Quốc., Shanghai opera, a traditional Chinese theatrical art form., ①上海的地方戏曲剧种,由上海滩黄发展而成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 氵, 刂, 居

Chinese meaning: ①上海的地方戏曲剧种,由上海滩黄发展而成。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại hình nghệ thuật biểu diễn cụ thể tại khu vực Thượng Hải.

Example: 我喜欢看沪剧,因为它充满了地方特色。

Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn hù jù , yīn wèi tā chōng mǎn le dì fāng tè sè 。

Tiếng Việt: Tôi thích xem kịch Thượng Hải vì nó đầy màu sắc địa phương.

沪剧
hù jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch Thượng Hải, một loại hình sân khấu truyền thống của Trung Quốc.

Shanghai opera, a traditional Chinese theatrical art form.

上海的地方戏曲剧种,由上海滩黄发展而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沪剧 (hù jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung